fronton
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfrɑːn.ˌtɑːn/
Danh từ
sửafronton /ˈfrɑːn.ˌtɑːn/
Tham khảo
sửa- "fronton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁɔ̃.tɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fronton /fʁɔ̃.tɔ̃/ |
frontons /fʁɔ̃.tɔ̃/ |
fronton gđ /fʁɔ̃.tɔ̃/
- (Kiến trúc) Trán tường.
- Tường đánh bóng pơlôt.
Tham khảo
sửa- "fronton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)