Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌfrən.ˈtɑː.lə.səs/

Danh từ

sửa

frontolysis /ˌfrən.ˈtɑː.lə.səs/

  1. (Khí tượng) Sự tiêu fron.

Tham khảo

sửa