Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
froggy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
froggy
Tính từ
sửa
froggy
(
Thuộc
) Ếch
nhái
; như ếch
nhái
.
Có nhiều ếch
nhái
.
Tham khảo
sửa
"
froggy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)