frodig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | frodig |
gt | frodig | |
Số nhiều | frodige | |
Cấp | so sánh | frodigere |
cao | frodigst |
frodig
- Tươi tốt, xum xuê, rậm rạp.
- Han har en frodig skjeggvekst.
- frodig vegetasjon
- frodig fantasi — Trí tưởng tượng phong phú.
- (Đàn bà) Vạm vỡ.
- Hun er en frodig kvinne.
Tham khảo
sửa- "frodig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)