Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fʁɔ.kaʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
frocard
/fʁɔ.kaʁ/
frocards
/fʁɔ.kaʁ/

frocard /fʁɔ.kaʁ/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Thầy tu.

Tham khảo

sửa