frivillig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | frivillig |
gt | frivillig | |
Số nhiều | frivillige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
frivillig
- Tự ý, tùy ý, tình nguyện.
- Det er en frivillig sak.
- Jeg melder meg som frivillig.
- å gjøre noe frivillig
Tham khảo
sửa- "frivillig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)