Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fʁi.puj/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fripouille
/fʁi.puj/
fripouilles
/fʁi.puj/

fripouille gc /fʁi.puj/

  1. (Thông tục) Tên vô lại.

Tham khảo

sửa