Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fʁɛ̃.ɡe/

Nội động từ

sửa

fringuer nội động từ /fʁɛ̃.ɡe/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Nhảy nhót.

Ngoại động từ

sửa

fringuer ngoại động từ /fʁɛ̃.ɡe/

  1. (Thông tục) Mặc cho.
    Formidablement bien fringué — mặc đẹp hết sức

Tham khảo

sửa