Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fʁi.mus/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
frimousse
/fʁi.mus/
frimousses
/fʁi.mus/

frimousse gc /fʁi.mus/

  1. (Thân mật) Bộ mặt non choẹt.

Tham khảo

sửa