Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fʁi.ɡɔ.ʁi.fik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực frigorifique
/fʁi.ɡɔ.ʁi.fik/
frigorifiques
/fʁi.ɡɔ.ʁi.fik/
Giống cái frigorifique
/fʁi.ɡɔ.ʁi.fik/
frigorifiques
/fʁi.ɡɔ.ʁi.fik/

frigorifique /fʁi.ɡɔ.ʁi.fik/

  1. Làm lạnh.
    Appareil frigorifique — máy làm lạnh

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
frigorifique
/fʁi.ɡɔ.ʁi.fik/
frigorifiques
/fʁi.ɡɔ.ʁi.fik/

frigorifique /fʁi.ɡɔ.ʁi.fik/

  1. Nhà máy lạnh.
  2. Máy lạnh.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa