Tiếng Pháp

sửa

Ngoại động từ

sửa

fricasser ngoại động từ

  1. Nấu thành ragu.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Xài phí.
    Il a fricassé tout son argent — nó đã xài phí hết tiền

Tham khảo

sửa