Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fricasser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
fricasser
ngoại động từ
Nấu
thành
ragu
.
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Xài phí
.
Il a fricassé tout son argent
— nó đã xài phí hết tiền
Tham khảo
sửa
"
fricasser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)