Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfrɑɪ.ər.i/

Tính từ

sửa

friary /ˈfrɑɪ.ər.i/

  1. (Thuộc) Thầy dòng.

Danh từ

sửa

friary /ˈfrɑɪ.ər.i/

  1. Tu viện (dòng tu khổ hạnh).

Tham khảo

sửa