Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
friar
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ dẫn xuất
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfrɑɪ.ər/
Danh từ
sửa
friar
/ˈfrɑɪ.ər/
Thầy dòng
(dòng
Đô-mi-ních
hay
Đôminicô
,
Fran-xít
hay
Phanxicô
...).
Từ dẫn xuất
sửa
friarly
Tham khảo
sửa
"
friar
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)