frequency regulator
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: / ˈrɛ.ɡjə.ˌleɪ.tɜː/
Danh từ
sửafrequency regulator / ˈrɛ.ɡjə.ˌleɪ.tɜː/
Tham khảo
sửa- "frequency regulator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
frequency regulator / ˈrɛ.ɡjə.ˌleɪ.tɜː/