Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈrɛ.ɡjə.ˌleɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

frequency regulator / ˈrɛ.ɡjə.ˌleɪ.tɜː/

  1. (Tech) Bộ ổn tần.

Tham khảo

sửa