Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfri.nəm/

Danh từ

sửa

frenum /ˈfri.nəm/ (Số nhiều: frenums, frena)

  1. (Giải phẫu) Dây hãm.

Tham khảo

sửa