Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc fremmedsprkklig
gt fremmedspraklig
Số nhiều fremmedspraklige
Cấp so sánh
cao

fremmedsprkklig

  1. Thuộc về ngoại ngữ.
    fremmedspråklige elever

Tham khảo

sửa