fremmedsprkklig
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | fremmedsprkklig |
gt | fremmedspraklig | |
Số nhiều | fremmedspraklige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
fremmedsprkklig
Tham khảo sửa
- "fremmedsprkklig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)