frelaté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁǝ.la.te/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | frelaté /fʁǝ.la.te/ |
frelatées /fʁǝ.la.te/ |
Giống cái | frelatée /fʁǝ.la.te/ |
frelatées /fʁǝ.la.te/ |
frelaté /fʁǝ.la.te/
- Pha trộn.
- Vin frelaté — rượu nho pha trộn
- Pha tạp.
- La vie frelatée de Paris — cuộc sống pha tạp ở Pa-ri
- cela n'est pas frelaté — đúng đấy, thực đấy, không phải bịa đâu
Tham khảo
sửa- "frelaté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)