Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fregne fregna, fregnen
Số nhiều fregner fregnene

fregne gđc

  1. Tàn nhang.
    Mange nordmenn har fregner.

Tham khảo

sửa