Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfri.ˌbuː.tɜː/

Danh từ

sửa

freebooter /ˈfri.ˌbuː.tɜː/

  1. Kẻ cướp, lục lâm.

Tham khảo

sửa