free trade area
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: / ˈɛr.i.ə/
Danh từ
sửafree trade area / ˈɛr.i.ə/
- (Kinh tế học) Khu vực thương mại tự do.
Tham khảo
sửa- "free trade area", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
free trade area / ˈɛr.i.ə/