Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfri.ˈhæn.dəd/

Tính từ sửa

free-handed /ˈfri.ˈhæn.dəd/

  1. Rộng rãi, hào phóng.

Tham khảo sửa