Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fʁɛ.jœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
frayeur
/fʁɛ.jœʁ/
frayeurs
/fʁɛ.jœʁ/

frayeur gc /fʁɛ.jœʁ/

  1. Mối khiếp sợ.
    Trembler de frayeur — run lên vì khiếp sợ

Tham khảo

sửa