Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fraught
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfrɔxt/
Tính từ
sửa
fraught
/ˈfrɔxt/
Đầy
.
fraught
with danger
— đầy nguy hiểm
(
Thơ ca
) (+ with)
xếp
đầy
,
trang bị
đầy
.
Tham khảo
sửa
"
fraught
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)