Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfræ.trə.ˌsɑɪ.dəl/

Tính từ

sửa

fratricidal /ˈfræ.trə.ˌsɑɪ.dəl/

  1. Giết anh, giết chị, giết em.

Tham khảo

sửa