Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /frə.ˈtɜː.nᵊl.li/

Phó từ

sửa

fraternally /frə.ˈtɜː.nᵊl.li/

  1. Thân thiện, thân thiết.

Tham khảo

sửa