Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfræn.tɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

frantically /ˈfræn.tɪ.kəl.li/

  1. Điên cuồng, điên rồ.

Tham khảo

sửa