Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc framtidig
gt framtidig
Số nhiều framtidige
Cấp so sánh
cao

framtidig

  1. Tương lai.
    Var framtidige virksomhet vil foregå på andre felter enn i dag.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa