framtidig
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | framtidig |
gt | framtidig | |
Số nhiều | framtidige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
framtidig
- Tương lai.
- Var framtidige virksomhet vil foregå på andre felter enn i dag.
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "framtidig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)