Tiếng Na Uy sửa

Phó từ sửa

framover

  1. Về đằng trước, về phía trước.
    Arbeidet går raskt framover.
    Vi har mye å gjøre i tiden framover.
    å bøye seg framover

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa