Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít frammøte frammøtet
Số nhiều frammøte, frammøter frammøta, frammøtene

frammøte

  1. Sự hiện diện, có mặt.
    Det var godt frammøte ved valget.
    Frammøte skjer kl. — 9.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa