Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sĩ số
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
siʔi
˧˥
so
˧˥
ʂi
˧˩˨
ʂo̰
˩˧
ʂi
˨˩˦
ʂo
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂḭ
˩˧
ʂo
˩˩
ʂi
˧˩
ʂo
˩˩
ʂḭ
˨˨
ʂo̰
˩˧
Danh từ
sửa
sĩ số
Số học sinh của một
trường
hay một
lớp
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sĩ số
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)