Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
framleie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
framleie
framleia
,
framleien
Số nhiều
—
—
framleie
gđc
Sự
cho thuê
, cho
mướn
lại.
Framleie
av denne leiligheten er ikke tillatt.
Vi bor på
framleie
.
Phương ngữ khác
sửa
fremleie
Tham khảo
sửa
"
framleie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)