Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å frakte
Hiện tại chỉ ngôi frakter
Quá khứ frakta, fraktet
Động tính từ quá khứ frakta, fraktet
Động tính từ hiện tại

frakte

  1. Chở, chuyên chở.
    Ferja fraktet passasjerene over fjorden.
    Varene ble fraktet med jernbane.

Tham khảo

sửa