frafalle
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å frafalle |
Hiện tại chỉ ngôi | frafaller |
Quá khứ | frafalt |
Động tính từ quá khứ | frafalt |
Động tính từ hiện tại | — |
frafalle
- Rút lại, hủy bỏ (lời nói, sự đòi hỏi).
- Jeg frafaller ordet.
- Påtalemyndighetene frafalt kravet om straff.
Tham khảo
sửa- "frafalle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)