Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
frôler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fʁɔ.le/
Ngoại động từ
sửa
frôler
ngoại động từ
/fʁɔ.le/
Lướt
qua,
sượt
qua.
La voiture a
frôlé
le trottoir
— chiếc xe sượt qua vỉa hè
(
Nghĩa bóng
)
Suýt
.
Frôler
la mort
— suýt chết
Tham khảo
sửa
"
frôler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)