Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fʁɔ.le/

Ngoại động từ sửa

frôler ngoại động từ /fʁɔ.le/

  1. Lướt qua, sượt qua.
    La voiture a frôlé le trottoir — chiếc xe sượt qua vỉa hè
  2. (Nghĩa bóng) Suýt.
    Frôler la mort — suýt chết

Tham khảo sửa