frétillant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁe.ti.jɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | frétillant /fʁe.ti.jɑ̃/ |
frétillants /fʁe.ti.jɑ̃/ |
Giống cái | frétillante /fʁe.ti.jɑ̃t/ |
frétillantes /fʁe.ti.jɑ̃t/ |
frétillant /fʁe.ti.jɑ̃/
Tham khảo
sửa- "frétillant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)