Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
frénateur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
frénateur
(
Sinh vật học; sinh lý học
)
Hãm
.
Nerfs frénateurs du cœur
— dây thần kinh hãm tim
Tham khảo
sửa
"
frénateur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)