frémissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁe.mis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
frémissement /fʁe.mis.mɑ̃/ |
frémissements /fʁe.mis.mɑ̃/ |
frémissement gđ /fʁe.mis.mɑ̃/
- Sự rung rinh; tiếng rì rào.
- Le frémissement des feuilles — lá rung rinh; lá rì rào
- Sự run, sự run rẩy.
- Frémissement des mains — sự run tay
- Frémissement de colère — sự run lên vì tức giận
- Sự reo (nước sắp sôi).
Tham khảo
sửa- "frémissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)