Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɑːks.ˌtrɑːt/

Danh từ

sửa

foxtrot /ˈfɑːks.ˌtrɑːt/

  1. Điệu nhảy fôctrôt.

Nội động từ

sửa

foxtrot nội động từ /ˈfɑːks.ˌtrɑːt/

  1. Nhảy fôctrôt.

Tham khảo

sửa