Tiếng Anh

sửa
 
foxglove

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɑːks.ˌɡləv/

Danh từ

sửa

foxglove /ˈfɑːks.ˌɡləv/

  1. (Thực vật học) Cây mao địa hoàng.

Tham khảo

sửa