Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɑːks.ˈkəb/

Danh từ

sửa

fox-cub /ˈfɑːks.ˈkəb/

  1. Con cáo con.

Tham khảo

sửa