foutraque
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fut.ʁak/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | foutraque /fut.ʁak/ |
foutraque /fut.ʁak/ |
Giống cái | foutraque /fut.ʁak/ |
foutraque /fut.ʁak/ |
foutraque /fut.ʁak/
- (Thân mật) Điên.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | foutraque /fut.ʁak/ |
foutraque /fut.ʁak/ |
Số nhiều | foutraque /fut.ʁak/ |
foutraque /fut.ʁak/ |
foutraque /fut.ʁak/
- (Thân mật) Người điên.
Tham khảo
sửa- "foutraque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)