Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

fourchettes

  1. Dạng số nhiều của fourchette.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

fourchettes gc

  1. Dạng số nhiều của fourchette.