fourbe
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fourbe /fuʁb/ |
fourbes /fuʁb/ |
Giống cái | fourbe /fuʁb/ |
fourbes /fuʁb/ |
fourbe
Trái nghĩa sửa
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | fourbe /fuʁb/ |
fourbes /fuʁb/ |
Số nhiều | fourbe /fuʁb/ |
fourbes /fuʁb/ |
fourbe
- kẻ gian giảo, kẻ xảo quyệt.
Tham khảo sửa
- "fourbe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)