Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɑʊn.tᵊn.ˈhɛd/

Danh từ

sửa

fountain-head /ˈfɑʊn.tᵊn.ˈhɛd/

  1. Nguồn nước.
  2. Nguồn gốc.

Tham khảo

sửa