Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɑʊ.əl.li/

Phó từ

sửa

foully /ˈfɑʊ.əl.li/

  1. Tàn ác, độc ác.
    to be foully murdered — bị giết một cách tàn ác
  2. Độc địa.

Tham khảo

sửa