Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
foulant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fu.lɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
foulant
/fu.lɑ̃/
foulant
/fu.lɑ̃/
Giống cái
foulante
/fu.lɑ̃t/
foulante
/fu.lɑ̃t/
foulant
/fu.lɑ̃/
Để
nén
, để
ép
.
Cylindre
foulant
— xi lanh ép
(
Thông tục
) (làm)
mệt nhọc
.
pompe
foulante
— bơm đẩy
Tham khảo
sửa
"
foulant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)