fouettard
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fwɛ.taʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fouettard /fwɛ.taʁ/ |
fouettards /fwɛ.taʁ/ |
Giống cái | fouettard /fwɛ.taʁ/ |
fouettards /fwɛ.taʁ/ |
fouettard /fwɛ.taʁ/
Tham khảo
sửa- "fouettard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)