Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
foucade
/fu.kad/
foucades
/fu.kad/

foucade gc /fu.kad/

  1. (Văn học) Cơn bốc đồng.

Tham khảo

sửa