Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å fotografere
Hiện tại chỉ ngôi fotograferer
Quá khứ fotograferte
Động tính từ quá khứ fotografert
Động tính từ hiện tại

fotografere

  1. Chụp hình, chụp ảnh.
    Han ble fotografert forfra og fra siden.

Tham khảo sửa