Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fostre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å fostre
Hiện tại chỉ ngôi
fostrer
Quá khứ
fostra
,
fostret
Động tính từ quá khứ
fostra
,
fostret
Động tính từ hiện tại
—
fostre
Nuôi nấng
.
Dạy dỗ
.
å fostre
opp et barn
Ibsen er den største dikter Norge har
fostre
t.
Tham khảo
sửa
"
fostre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)